oboe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oboe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oboe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oboe.

Từ điển Anh Việt

  • oboe

    /'oubou/

    * danh từ

    (âm nhạc) kèn ôboa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oboe

    a slender double-reed instrument; a woodwind with a conical bore and a double-reed mouthpiece

    Synonyms: hautboy, hautbois