oblong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oblong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oblong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oblong.
Từ điển Anh Việt
oblong
/'ɔblɔɳ/
* tính từ
có hình thuôn
có hình chữ nhật
* danh từ
hình thuôn; vật hình thuôn
hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oblong
* kỹ thuật
dài
hình chữ nhật
hình chữ nhật dài
hướng dọc
thon
vật hình thuôn
cơ khí & công trình:
hình chữ nhật lệch
hình thuôn
toán & tin:
hướng đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oblong
a plane figure that deviates from a square or circle due to elongation
(of a leaf shape) having a somewhat elongated form with approximately parallel sides
deviating from a square or circle or sphere by being elongated in one direction