obliged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obliged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliged.
Từ điển Anh Việt
obliged
* tính từ
biết ơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obliged
Similar:
compel: force somebody to do something
We compel all students to fill out this form
oblige: bind by an obligation; cause to be indebted
He's held by a contract
I'll hold you by your promise
Synonyms: bind, hold, obligate
oblige: provide a service or favor for someone
We had to oblige him
Synonyms: accommodate
Antonyms: disoblige
duty-bound: under a moral obligation to do something