duty-bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duty-bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duty-bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duty-bound.

Từ điển Anh Việt

  • duty-bound

    * tính từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duty-bound

    under a moral obligation to do something

    Synonyms: obliged