ob van nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ob van nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ob van giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ob van.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ob van

    * kỹ thuật

    xe truyền hình ngoài stuđio