obloquy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obloquy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obloquy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obloquy.
Từ điển Anh Việt
obloquy
/'ɔbləkwi/
* danh từ
lời lăng nhục, lời nói xấu
tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obloquy
state of disgrace resulting from public abuse
Synonyms: opprobrium
Similar:
defamation: a false accusation of an offense or a malicious misrepresentation of someone's words or actions
Synonyms: calumny, calumniation, traducement, hatchet job