calumny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calumny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calumny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calumny.
Từ điển Anh Việt
calumny
/'kæləmni/
* danh từ
lời vu khống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calumny
Similar:
defamation: a false accusation of an offense or a malicious misrepresentation of someone's words or actions
Synonyms: calumniation, obloquy, traducement, hatchet job
aspersion: an abusive attack on a person's character or good name
Synonyms: slander, defamation, denigration