aspersion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aspersion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aspersion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aspersion.

Từ điển Anh Việt

  • aspersion

    /əs'pə:ʃn/

    * danh từ

    sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)

    sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống

    to cast aspersions on somebody: vu khống ai; bôi nhọ ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aspersion

    * kỹ thuật

    sự tưới nước

    cơ khí & công trình:

    sự tưới phun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aspersion

    a disparaging remark

    in the 19th century any reference to female sexuality was considered a vile aspersion

    it is difficult for a woman to understand a man's sensitivity to any slur on his virility

    Synonyms: slur

    an abusive attack on a person's character or good name

    Synonyms: calumny, slander, defamation, denigration

    the act of sprinkling water in baptism (rare)

    Synonyms: sprinkling