opprobrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opprobrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opprobrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opprobrium.
Từ điển Anh Việt
opprobrium
/ə'proubriəm/
* danh từ
điều sỉ nhục, điều nhục nhã