opprobrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opprobrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opprobrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opprobrium.

Từ điển Anh Việt

  • opprobrium

    /ə'proubriəm/

    * danh từ

    điều sỉ nhục, điều nhục nhã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opprobrium

    Similar:

    obloquy: state of disgrace resulting from public abuse

    infamy: a state of extreme dishonor

    a date which will live in infamy"- F.D.Roosevelt

    the name was a by-word of scorn and opprobrium throughout the city

    Antonyms: fame