infamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infamy.

Từ điển Anh Việt

  • infamy

    /'infəmi/

    * danh từ

    (như) infamousness

    điều ô nhục, điều bỉ ổi

    (pháp lý) sự mất quyền công dân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infamy

    a state of extreme dishonor

    a date which will live in infamy"- F.D.Roosevelt

    the name was a by-word of scorn and opprobrium throughout the city

    Synonyms: opprobrium

    Antonyms: fame

    evil fame or public reputation

    Antonyms: fame