obtain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obtain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obtain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obtain.
Từ điển Anh Việt
obtain
/əb'tein/
* ngoại động từ
đạt được, thu được, giành được, kiếm được
to obtain experience: thu được kinh nghiệm
to obtain a prize: giành được phần thưởng
* nội động từ
đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
the customs which obtain: những phong tục đang còn tồn tại
obtain
đạt được, thu được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obtain
come into possession of
How did you obtain the visa?
Similar:
receive: receive a specified treatment (abstract)
These aspects of civilization do not find expression or receive an interpretation
His movie received a good review
I got nothing but trouble for my good intentions
prevail: be valid, applicable, or true
This theory still holds
Synonyms: hold