obsess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obsess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsess.
Từ điển Anh Việt
obsess
/əb'ses/
* ngoại động từ
ám ảnh
to be obsessed by an idea: bị một ý nghĩ ám ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obsess
be preoccupied with something
She is obsessing over her weight
Similar:
ob: a major river of western Siberia; flows generally northward and westward to the Gulf of Ob and the Kara Sea
Synonyms: Ob River
obstetrics: the branch of medicine dealing with childbirth and care of the mother
Synonyms: OB, tocology, midwifery
haunt: haunt like a ghost; pursue
Fear of illness haunts her
Synonyms: ghost