obsessive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obsessive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsessive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsessive.
Từ điển Anh Việt
obsessive
/əb'sesiv/
* tính từ
ám ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obsessive
a person who has obsessions
Similar:
obsessional: characterized by or constituting an obsession
the obsessional character of his response
obsessive gambling