obsessional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obsessional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsessional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsessional.
Từ điển Anh Việt
obsessional
* tính từ
thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obsessional
characterized by or constituting an obsession
the obsessional character of his response
obsessive gambling
Synonyms: obsessive