obsessionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obsessionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsessionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsessionally.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obsessionally
Similar:
compulsively: in a compulsive manner
he cleaned his shoes compulsively after every walk
Synonyms: obsessively
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).