compulsively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compulsively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compulsively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compulsively.
Từ điển Anh Việt
compulsively
xem compulsive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compulsively
in a compulsive manner
he cleaned his shoes compulsively after every walk
Synonyms: obsessively, obsessionally