obsessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obsessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsessed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obsessed
influenced or controlled by a powerful force such as a strong emotion
by love possessed
Synonyms: possessed
Similar:
haunt: haunt like a ghost; pursue
Fear of illness haunts her
obsess: be preoccupied with something
She is obsessing over her weight
haunted: having or showing excessive or compulsive concern with something
became more and more haunted by the stupid riddle
was absolutely obsessed with the girl
got no help from his wife who was preoccupied with the children
he was taken up in worry for the old woman
Synonyms: preoccupied, taken up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).