possessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
possessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possessed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
possessed
Similar:
possess: have as an attribute, knowledge, or skill
he possesses great knowledge about the Middle East
own: have ownership or possession of
He owns three houses in Florida
How many cars does she have?
possess: enter into and control, as of emotions or ideas
What possessed you to buy this house?
A terrible rage possessed her
obsessed: influenced or controlled by a powerful force such as a strong emotion
by love possessed
amuck: frenzied as if possessed by a demon
the soldier was completely amuck
berserk with grief
a berserk worker smashing windows
Synonyms: amok, berserk, demoniac, demoniacal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).