berserk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
berserk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berserk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berserk.
Từ điển Anh Việt
berserk
* tính từ
nổi quạu, cáu tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
berserk
Similar:
berserker: one of the ancient Norse warriors legendary for working themselves into a frenzy before a battle and fighting with reckless savagery and insane fury
amuck: frenzied as if possessed by a demon
the soldier was completely amuck
berserk with grief
a berserk worker smashing windows
Synonyms: amok, demoniac, demoniacal, possessed