own nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
own
/oun/
* tính từ
của chính mình, của riêng mình
I saw it with my own eyes: chính mắt tôi trông thấy
I have nothing of my own: tôi chẳng có cái gì riêng cả
on one's own
độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
to do something on one's own: làm việc gì tự ý mình
to be one's own man
(xem) man
to get one's own back
(thông tục) trả thù
to hold one's own
giữ vững vị trí, giữ vững lập trường
chẳng kém ai, có thể đối địch được với người
* ngoại động từ
có, là chủ của
to own something: có cái gì
nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
he owns his deficiencies: anh ta nhận những thiếu sót của anh ta
to own oneself indebted: thừa nhận là có hàm ơn
* nội động từ
thú nhận, đầu thú
to own to having done something: thú nhận là đã làm việc gì
to own up
(thông tục) thú, thú nhận
own
riêng // cơ sở hữu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
own
* kinh tế
chiếm hữu
có
của chính mình
riêng
sở hữu (một ngôi nhà, những tài sản lớn)
* kỹ thuật
toán & tin:
riêng, có, sở hữu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- own
- owned
- owner
- own up
- own code
- own fund
- own goal
- own brand
- own right
- ownerless
- ownership
- own coding
- own shares
- owner equity
- owner's risk
- owner-driver
- own insurance
- own transport
- owned program
- owner manager
- owner-manager
- owner's equity
- owner-occupied
- owner-occupier
- own-label brand
- owner occupancy
- owner of record
- owner-charterer
- owners-managers
- owner identifier
- owner of the goods
- owner of a business
- owner's risk clause
- ownership in common
- ownership securities
- owner's risk of damage
- owner-controlled firms
- ownership of trade mark
- owner's risk of breakage
- owner's risk (at owner's risk)