owner-occupied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
owner-occupied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owner-occupied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owner-occupied.
Từ điển Anh Việt
owner-occupied
* danh từ
nhà ở của người chủ; không cho ai thuê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
owner-occupied
lived in by the owner
one owner-occupied and three rental apartments