possess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

possess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possess.

Từ điển Anh Việt

  • possess

    /pə'zes/

    * ngoại động từ

    có, chiếm hữu

    to possess good qualities: có những đức tính tốt

    to be possessed of something: có cái gì

    to possess oneself of: chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu

    to possess oneself od someone's fortune: chiếm đoạt tài sản của ai

    to possess oneself: tự chủ

    ám ảnh (ma quỷ...)

    to be possessed with (by) a devil: bị ma quỷ ám ảnh

    to be possessed with (by) and idea: bị một ý nghĩ ám ảnh

    what possesses you to do such as a thing?: cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó

    like all possessed

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi

    to possess one's soul (one's mind)

    tự chủ được

  • possess

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • possess

    * kỹ thuật

    có

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • possess

    have as an attribute, knowledge, or skill

    he possesses great knowledge about the Middle East

    enter into and control, as of emotions or ideas

    What possessed you to buy this house?

    A terrible rage possessed her

    Similar:

    posse: a temporary police force

    Synonyms: posse comitatus

    own: have ownership or possession of

    He owns three houses in Florida

    How many cars does she have?

    Synonyms: have