possessiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

possessiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possessiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possessiveness.

Từ điển Anh Việt

  • possessiveness

    * danh từ

    sự sở hữu, sự chiếm hữu

    hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu

    sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ

    tính sở hữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • possessiveness

    excessive desire to possess or dominate