possessive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
possessive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possessive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possessive.
Từ điển Anh Việt
possessive
/pə'zesiv/
* tính từ
sở hữu, chiếm hữu
tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình
a possessive mother: người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
(ngôn ngữ học) sở hữu
the possessive case: cách sở hữu
possessive pronoun: đại từ sở hữu
* danh từ
(ngôn ngữ học) cách sở hữu
từ sở hữu (tính từ, đại từ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
possessive
serving to express or indicate possession
possessive pronouns
the genitive endings
Synonyms: genitive
desirous of owning
small children are so possessive they will not let others play with their toys
having or showing a desire to control or dominate
a possessive parent
Similar:
genitive: the case expressing ownership
Synonyms: genitive case, possessive case