genitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genitive.
Từ điển Anh Việt
genitive
/'dʤenitiv/
* tính từ
(ngôn ngữ học) sở hữu
the genitive cáe: cách sở hữu, (thuộc) cách
* danh từ
(ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genitive
the case expressing ownership
Synonyms: genitive case, possessive, possessive case
Similar:
possessive: serving to express or indicate possession
possessive pronouns
the genitive endings