possessor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

possessor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possessor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possessor.

Từ điển Anh Việt

  • possessor

    /pə'zesə/

    * danh từ

    người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • possessor

    * kinh tế

    người chiếm hữu

    người có

    người nắm giữ (phiếu khoán)

    người sở hữu (tài sản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • possessor

    Similar:

    owner: a person who owns something

    they are searching for the owner of the car

    who is the owner of that friendly smile?