possessory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
possessory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm possessory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của possessory.
Từ điển Anh Việt
possessory
/pə'zesəri/
* tính từ
thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
possessory
* kinh tế
quyền giữ lại hàng hóa
quyền lưu giữ tài sản