own right nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

own right nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm own right giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của own right.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • own right

    by title vested in yourself or by virtue of qualifications that you have achieved

    a peer in his own right

    a leading sports figure in his own right

    a fine opera in its own right

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).