own brand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
own brand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm own brand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của own brand.
Từ điển Anh Việt
own brand
* danh từ
hàng dán nhãn hiệu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
own brand
* kinh tế
nhãn hiệu riêng
nhãn hiệu riêng của nhà buôn
nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
Từ liên quan
- own
- owned
- owner
- own up
- own code
- own fund
- own goal
- own brand
- own right
- ownerless
- ownership
- own coding
- own shares
- owner equity
- owner's risk
- owner-driver
- own insurance
- own transport
- owned program
- owner manager
- owner-manager
- owner's equity
- owner-occupied
- owner-occupier
- own-label brand
- owner occupancy
- owner of record
- owner-charterer
- owners-managers
- owner identifier
- owner of the goods
- owner of a business
- owner's risk clause
- ownership in common
- ownership securities
- owner's risk of damage
- owner-controlled firms
- ownership of trade mark
- owner's risk of breakage
- owner's risk (at owner's risk)