owner of record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owner of record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owner of record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owner of record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • owner of record

    * kinh tế

    người chủ hộ sở hữu đăng ký