owner-occupier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owner-occupier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owner-occupier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owner-occupier.

Từ điển Anh Việt

  • owner-occupier

    * danh từ

    chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • owner-occupier

    * kinh tế

    chủ chiếm hữu

    nghiệp chủ chiếm hữu

    người chủ hộ sở hữu

    người ở trong nhà mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • owner-occupier

    an occupant who owns the home that he/she lives in