owned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

owned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm owned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của owned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • owned

    having an owner; often used in combination

    state-owned railways

    Antonyms: unowned

    Similar:

    own: have ownership or possession of

    He owns three houses in Florida

    How many cars does she have?

    Synonyms: have, possess

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).