unowned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unowned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unowned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unowned.

Từ điển Anh Việt

  • unowned

    /'ʌn'ound/

    * tính từ

    không có chủ (đất)

    không được nhìn nhận (đứa con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet