own up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
own up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm own up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của own up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
own up
Similar:
make a clean breast of: admit or acknowledge a wrongdoing or error
the writer of the anonymous letter owned up after they identified his handwriting
Synonyms: fess up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- own
- owned
- owner
- own up
- own code
- own fund
- own goal
- own brand
- own right
- ownerless
- ownership
- own coding
- own shares
- owner equity
- owner's risk
- owner-driver
- own insurance
- own transport
- owned program
- owner manager
- owner-manager
- owner's equity
- owner-occupied
- owner-occupier
- own-label brand
- owner occupancy
- owner of record
- owner-charterer
- owners-managers
- owner identifier
- owner of the goods
- owner of a business
- owner's risk clause
- ownership in common
- ownership securities
- owner's risk of damage
- owner-controlled firms
- ownership of trade mark
- owner's risk of breakage
- owner's risk (at owner's risk)