make a clean breast of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make a clean breast of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make a clean breast of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make a clean breast of.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make a clean breast of

    admit or acknowledge a wrongdoing or error

    the writer of the anonymous letter owned up after they identified his handwriting

    Synonyms: own up, fess up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).