ain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ain

    Similar:

    own: belonging to or on behalf of a specified person (especially yourself); preceded by a possessive

    for your own use

    do your own thing

    she makes her own clothes

    `ain' is Scottish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).