obsession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obsession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obsession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obsession.

Từ điển Anh Việt

  • obsession

    /əb'seʃn/

    * danh từ

    sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh

    điều ám ảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • obsession

    * kỹ thuật

    y học:

    ám ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obsession

    an unhealthy and compulsive preoccupation with something or someone

    Synonyms: fixation

    Similar:

    compulsion: an irrational motive for performing trivial or repetitive actions, even against your will

    her compulsion to wash her hands repeatedly