fixation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fixation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixation.
Từ điển Anh Việt
fixation
/fik'seiʃn/
* danh từ
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
sự ngưng kết, sự đông lại
sự hâm (màu...); sự cố định lại
sự ấn định, sự quy định
sự ngừng phát triển trí óc
fixation
(tô pô) sự cố định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fixation
the activity of fastening something firmly in position
(histology) the preservation and hardening of a tissue sample to retain as nearly as possible the same relations they had in the living body
Synonyms: fixing
Similar:
arrested development: an abnormal state in which development has stopped prematurely
Synonyms: infantile fixation, regression
obsession: an unhealthy and compulsive preoccupation with something or someone