arrested development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrested development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrested development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrested development.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrested development
an abnormal state in which development has stopped prematurely
Synonyms: fixation, infantile fixation, regression
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).