arrested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrested.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrested
* kỹ thuật
xây dựng:
bị dừng lại
bị hãm lại