obi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obi.

Từ điển Anh Việt

  • obi

    /'oubi/

    * danh từ

    (như) obeah

    dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obi

    Similar:

    obeah: (West Indies) followers of a religious system involving witchcraft and sorcery

    obeah: a religious belief of African origin involving witchcraft and sorcery; practiced in parts of the West Indies and tropical Americas