obidoxime chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obidoxime chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obidoxime chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obidoxime chloride.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obidoxime chloride

    a chloride used as an antidote for nerve gases such as sarin or VX

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).