ogc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ogc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ogc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ogc.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ogc
* kỹ thuật
toán & tin:
Open GIS Consortium
ogc
* kỹ thuật
toán & tin:
Open GIS Consortium
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.