ogc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ogc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ogc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ogc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ogc

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    Open GIS Consortium