oz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oz.
Từ điển Anh Việt
oz
* danh từ
của aoxơ (tiếng ý onza) oz, ozs
Từ liên quan
- oz
- oz.
- ozawa
- ozena
- ozone
- ozaena
- ozarks
- ozonic
- ozonide
- ozonise
- ozonium
- ozonize
- ozokerit
- ozonator
- ozonizer
- ozocerite
- ozokerite
- ozostomia
- ozone hole
- ozonometer
- ozonometry
- ozonoscope
- ozothamnus
- ozone layer
- ozone meter
- ozoniferous
- ozonization
- ozonosphere
- ozalid paper
- ozone damage
- ozark plateau
- ozalid process
- ozark sundrops
- ozone sickness
- ozark chinkapin
- ozark mountains
- ozone treatment
- ozark chinquapin
- ozone absorption
- ozone resistance
- ozonization room
- ozonizing chamber
- ozone concentration
- ozonolysis of olefin
- ozone-resistant rubber
- ozothamnus secundiflorus
- ozone depletion potential
- ozone depletion substance