ozonoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ozonoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ozonoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ozonoscope.

Từ điển Anh Việt

  • ozonoscope

    * danh từ

    (hoá học) máy nghiệm ozon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ozonoscope

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy ozon nghiệm