ozonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ozonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ozonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ozonize.

Từ điển Anh Việt

  • ozonize

    /'ouizənaiz/

    * ngoại động từ

    (hoá học) Ozon hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ozonize

    * kỹ thuật

    điện:

    ôzôn hóa

    hóa học & vật liệu:

    xử lý bằng ozon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ozonize

    convert (oxygen) into ozone

    Synonyms: ozonise