ozone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ozone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ozone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ozone.

Từ điển Anh Việt

  • ozone

    /'ouzoun/

    * danh từ

    (hoá học) Ozon

    (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ozone

    * kỹ thuật

    y học:

    khí ba nguyên tử oxy trong mỗi phân tử

    ô tô:

    khí ôzôn

    hóa học & vật liệu:

    O3

    điện:

    ôzôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ozone

    a colorless gas (O3) soluble in alkalis and cold water; a strong oxidizing agent; can be produced by electric discharge in oxygen or by the action of ultraviolet radiation on oxygen in the stratosphere (where it acts as a screen for ultraviolet radiation)