od nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
od nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm od giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của od.
Từ điển Anh Việt
od
/ɔd/
* danh từ
lực kỳ lạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
od
Similar:
doctor of optometry: a doctor's degree in optometry
oculus dexter: the right eye
Từ liên quan
- od
- odd
- ode
- odo
- odds
- odea
- oder
- odic
- odin
- odor
- odd-a
- oddly
- odesa
- odets
- odeum
- odist
- odium
- odour
- oddish
- oddity
- odessa
- odious
- odd lot
- odd-bod
- odd-job
- oddball
- oddment
- oddness
- odds-on
- oddside
- odevity
- odoacer
- odonata
- odonate
- odontic
- odorant
- odorise
- odorize
- odorous
- odyssey
- odaxetic
- odd face
- odd fish
- odd jobs
- odd size
- odd time
- odd-even
- odd-toed
- oddments
- odiously