odin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • odin

    (Norse mythology) ruler of the Aesir; supreme god of war and poetry and knowledge and wisdom (for which he gave an eye) and husband of Frigg; identified with the Teutonic Wotan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).