odd lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odd lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odd lot

    * kinh tế

    chứng khoán linh tinh

    hàng bán xôn lô cổ phiếu lẻ

    hàng hóa lỡ đôi

    lô hàng lẻ hàng linh tinh